1. Từ gốc
-
- Tiếng Do Thái /rū·aḥ/ ר֥וּחַ
- Tiếng Hy Lạp /pneuma/ πνεῦμα
2. Bản dịch tiếng Anh
wind, breath, mind, spirit
3. Bản dịch tiếng Việt
4. Khí trong tiếng Việt
Khí theo ngôn ngữ bình dân
Trong đông y
Khí trong khoa học
Một số cách dùng
5. Kết luận
6. Khí nơi người
Khí con người trong sách Cựu ước
Khí trong Mat -Mar – Luke
Khí trong sách John
7. Con người có “ruaḥ” (רוּחַ)
Ruaḥ không chỉ của YHWH – mà mỗi con người đều có ruaḥ: hơi sống, tinh thần, khí lực bên trong.
⭐ (1) Ruaḥ của con người quay về YHWH khi chết
Truyền đạo 12:7 và ruaḥ trở về với Đức Chúa Trời
➡️ Đây là ruaḥ của con người, không phải của YHWH (vì “trở về” nghĩa là được ban trước cho người).
⭐ (2) Người có ruaḥ buồn rầu, rối loạn, bị khuấy động
Sáng thế 41:8
Ruaḥ của Pha-ra-ôn bị “rối loạn”.
-
-
- gốc: וַתִּפָּעֶם רוּחוֹ
- vatippa‘em rûḥo
- nghĩa: ruaḥ của ông bị khuấy động mạnh.
-
Sáng thế 45:27
Ruaḥ của Gia-cốp “được phục hồi”.
-
-
- רוּחַ יַעֲקֹב אֲבִיהֶם תְּחִי
- ruaḥ Ya‘aqov… t’ḥi
- nghĩa: ruaḥ của ông sống lại / phấn chấn.
-
➡️ Chỉ rõ ruaḥ là cảm xúc – sức sống – tinh thần bên trong con người.
⭐ (3) Ruaḥ là nơi chứa đựng nỗi buồn, cay đắng, phiền não
Gióp 7:11 “Ta sẽ than thở trong ruaḥ của ta.”
Gióp 15:13 “Hãy quay ruaḥ của ngươi về với Đức Chúa Trời.”
⭐ (4) Ruaḥ của con người có thể “bị gãy”, “chịu thương tổn”, “bị đè nén”
Châm ngôn 18:14
“Ruaḥ chịu thương tổn thì ai nâng đỡ được?”
-
-
- רוּחַ נְכֵאָה
- ruaḥ neke’āh
- nghĩa: ruaḥ bị thương tổn, gãy gập.
-
Châm ngôn 15:13 “Đau buồn làm ruaḥ bị đè nén.”
➡️ Ruaḥ ở đây hoàn toàn là tinh thần – cảm xúc – nội tâm – sức chịu đựng của con người.
⭐ (5) Ruaḥ của người là nơi phát sinh suy nghĩ – cảm xúc
Đa-ni-ên 2:1 (Hebrew phần Aram)
“Ruaḥ của vua buồn bực.”
-
-
- רוּחוֹ נִפְעָמָה
- ruḥo nif‘āmah
-
⭐ (6) Ruaḥ con người có thể được “khuấy động” bởi YHWH
Ê-xê-chi-ên 2:2 Ruaḥ vào trong Ê-xê-chi-ên làm ông đứng dậy.
→ Đây không phải “Thánh Linh”, mà là ruaḥ của YHWH tác động lên ruaḥ của con người.
⭐ (7) Ruaḥ của con người có thể tìm kiếm – tra xét
Gióp 32:8
“Trong con người có ruaḥ.”
-
-
- וְרוּחַ בֶּאֱנוֹשׁ
- ruaḥ be’enosh
- nghĩa: trong con người có một ruaḥ.
-
➡️ Khẳng định mạnh nhất: ruaḥ là thành phần tự nhiên của mọi con người.
⭐ (8)Pneuma của con người = “sức sống bên trong”
Giăng 11:33; 13:21 (Greek), nhưng ý Hebrew rõ ràng: Jesus “khuấy động trong pneuma”.
→ Là cách nói Hebrew nói về ruaḥ bị dậy sóng bên trong.
⭐ KẾT LUẬN
Con người chắc chắn có ruaḥ, và ruaḥ này:
- đến từ YHWH (Gv 12:7)
- giữ sự sống
- mang cảm xúc
- mang tinh thần
- có thể vui buồn, bị thương tổn
- có thể được YHWH tác động
- hoàn toàn phân biệt với ruaḥ của YHWH
Ruaḥ người ≠ Ruaḥ YHWH.
Nhưng cả hai đều là “ruaḥ” – bản chất là KHÍ – HƠI – LỰC VÔ HÌNH.